XE NÂNG TCM 3.5 - 5 TẤN
0974 479 386
Các tính năng chính
TCM FD / G 3,5-5T được đánh giá ở công suất nâng 3500kg-5000kg tại các trung tâm phụ tải 600mm.
6 xi lanh động cơ mạh mẽ giảm rung động và cung cấp công suất tối ưu
Tiêu chuẩn khí thải EU II và Hoa Kỳ dựa trên công nghệ combustions làm khí thải sạch hơn
Độ rung giảm, thoải mái cho người vận hành.
Tầm nhìn rộng thoáng giúp dễ dàng quan sát hàng hóa trên cao.
Tốc độ nâng 540mm / s (có tải) 550mm / s (không tải)
nh năng cảm biến góc lái khi quay, giúp vận hành xe an toàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MỘT SỐ LOẠI XE NÂNG
|
|
Model FG35T3S |
|
|
|
|
Tải trọng nâng |
|
kg |
3500 |
|
Tâm tải |
|
mm |
500 |
|
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
|
Kiểu động cơ |
|
|
Xăng |
|
Bánh |
Trước/sau |
|
2X/2 |
|
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
|
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
|
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
170 |
|
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1070x150x50 |
|
Khoảng điều chỉnh càng |
Rộng /hẹp |
mm |
1090/300 |
|
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
|
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
2800 |
|
Tổng chiều rộng |
|
mm |
1290 |
|
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2135 |
|
lúc càng nâng ở vị trí thất nhất |
|
|
|
|
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4255 |
|
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2140 |
|
Chiều cao đên nóc xe |
(EXC,EXE,) |
mm |
2200 |
|
Chiều cao từ ghế ngồi |
|
mm |
1120 |
|
Bán kính vòng quay |
|
mm |
2470 |
|
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
495 |
|
Từ tâm bánh sau đến cuối xe |
|
|
605 |
|
Khoảng rộng lối đi |
|
mm |
4235 |
|
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
19 |
|
|
Không tải |
km/h |
19.5 |
|
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
400 |
|
|
Không tải |
mm/sec |
450 |
|
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
420 |
|
|
Không tải |
mm/sec |
450 |
|
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
17 |
|
|
Không tải |
kN |
9.8 |
|
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
17 |
|
|
Không tải |
% |
16 |
|
Tổng trọng lượng |
|
kg |
4820 |
|
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
7235 |
|
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
1085 |
|
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
1685 |
|
|
Sau |
kg |
3135 |
|
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
"2/2 |
|
Cỡ lốp |
Trước |
|
250-15-16PR |
|
|
Sau |
|
6.50-10-12PR |
|
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
1700 |
|
Khoảng cách tâm bánh |
Trước |
mm |
1060 |
|
Chiều cao giá đỡ |
|
mm |
1220 |
|
Chiều cao từ ghế đến nóc xe |
|
mm |
1005 |
|
Chiều cao đối trọng |
|
mm |
1180 |
|
Chiều cao tâm chốt |
|
mm |
610 |
|
Chiều cao bậc |
|
mm |
485/730 |
|
Khoảng sáng gầm với tải |
|
mm |
125 |
|
Center of wheelbase |
|
mm |
190 |
|
Hệ thống phanh |
phanh chân |
|
thủy lực - pedal |
|
|
phanh tay |
|
cơ khí |
|
Bình điện |
vol/ d lượng |
V/ Ah |
12/64 |
|
Động cơ model |
|
|
GCT/K25 |
|
Công suất động cơ |
|
kW |
39.5/2100 |
|
Mô mem xoắn |
|
N- m |
188/1600 |
|
Số xilanh |
|
|
4 |
|
Dung tích xi lanh |
|
cc |
2488 |
|
đầu phát |
|
kW/Amp |
0.60/50 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
lít |
70 |
|
Hộp số |
Kiểu |
|
Tự động |
|
|
Tiến - lùi |
|
1-1 |
|
Áp suất vận hành (cho Attachmants) |
|
Mpa |
17.7 |
|
|||
Model FG35T3Z |
|
|
FD35T3Z |
Tải trọng nâng |
|
kg |
3500 |
Tâm tải |
|
mm |
500 |
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
Kiểu động cơ |
|
|
Dầu |
Bánh |
Trước/sau |
|
2X/2 |
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
170 |
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1070x150x50 |
Khoảng điều chỉnh càng |
Rộng /hẹp |
mm |
1090/300 |
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
2800 |
Tổng chiều rộng |
|
mm |
1290 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2135 |
lúc càng nâng ở vị trí thất nhất |
|
|
|
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4255 |
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2140 |
Chiều cao đên nóc xe |
(EXC,EXE,) |
mm |
2200 |
Chiều cao từ ghế ngồi |
|
mm |
1120 |
Bán kính vòng quay |
|
mm |
2240 |
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
495 |
Từ tâm bánh sau đến cuối xe |
|
|
605 |
Khoảng rộng lối đi |
|
mm |
4235 |
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
19 |
|
Không tải |
km/h |
19.5 |
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
460 |
|
Không tải |
mm/sec |
490 |
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
420 |
|
Không tải |
mm/sec |
450 |
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
18.1 |
|
Không tải |
kN |
10.8 |
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
18 |
|
Không tải |
% |
17 |
Tổng trọng lượng |
|
kg |
4940 |
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
7290 |
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
1150 |
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
1740 |
|
Sau |
kg |
3200 |
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
"2/2 |
Cỡ lốp |
Trước |
|
250-15-16PR |
|
Sau |
|
6.50-10-12PR |
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
1700 |
Khoảng cách tâm bánh |
Trước |
mm |
1060 |
Chiều cao giá đỡ |
|
mm |
1220 |
Chiều cao từ ghế đến nóc xe |
|
mm |
1005 |
Chiều cao đối trọng |
|
mm |
1180 |
Chiều cao tâm chốt |
|
mm |
610 |
Chiều cao bậc |
|
mm |
485/730 |
Khoảng sáng gầm với tải |
|
mm |
125 |
Center of wheelbase |
|
mm |
190 |
Hệ thống phanh |
phanh chân |
|
thủy lực - pedal |
|
phanh tay |
|
cơ khí |
Bình điện |
vol/ d lượng |
V/ Ah |
12/64 |
Động cơ model |
|
|
UD TRUCK/QD32 |
Công suất động cơ |
|
kW |
44/2300 |
Mô mem xoắn |
|
N- m |
189/1800 |
Số xilanh |
|
|
4 |
Dung tích xi lanh |
|
cc |
3153 |
đầu phát |
|
kW/Amp |
0.54/45 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
lít |
70 |
Hộp số |
Kiểu |
|
Tự động |
|
Tiến - lùi |
|
1-1 |
Áp suất vận hành (cho Attachments) |
|
Mpa |
17.7 |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: Số 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Email: thanhtrungxenang@gmail.com
Hotline: 0974 479 386
Website: xenangthanhtrung.com
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm