XE NÂNG TCM 1.5 - 3.5 TẤN
0974 479 386
Động cơ với công nghệ iNOMA
FD25T3 Komatsu Toyota Mitsubishi
Bước Diện tích (cm2) 770 495 400 360
Bước Chiều cao 435 450 455 450
Động cơ với công nghệ iNOMA
FD25T3 Komatsu Toyota Mitsubishi
Tầng Chiều dài 580 450 310 250
Diện tích sàn (cm2) 4980 4500 3635 3445
Bền, xe cứng cáp, thoải mái cho người vận hành.
Sử dụng xe nâng hàng TCM, quý khách trải nghiệm tính năng tuyệt vời từ công nghệ INOMA. Xe nâng hàng TCM với chi phí sử dụng thấp, phụ tùng dễ thay thế, dễ bảo trì. Tính năng an toàn là ưu điểm hàng đầu của TCM Forklifts.
Những tính năng ưu việt:
Lựa chọn mới bao gồm
Lift khóa
Với động cơ tắt, nĩa không có thể được hạ xuống ngay cả khi các cần điều khiển được di chuyển.
Hệ thống an toàn thông minh
Xe chỉ vận hành khi có người điều khiển ngồi trên ghế lái.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MỘT SỐ LOẠI XE NÂNG
Model FD20T3Z |
|
|
|
Tải trọng nâng |
|
kg |
2000 |
Tâm tải |
|
mm |
500 |
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
Kiểu động cơ |
|
|
Dầu |
Bánh |
Trước/sau |
|
2X/2 |
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
110 |
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1070x122x40 |
Khoảng điều chỉnh càng |
Rộng /hẹp |
mm |
1020/244 |
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
2485 |
Tổng chiều rộng |
|
mm |
1150 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2030 |
lúc càng nâng ở vị trí thất nhất |
|
|
|
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4030 |
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2070 |
Chiều cao đên nóc xe |
(EXC,EXE,) |
mm |
2130 |
Chiều cao từ ghế ngồi |
|
mm |
1045 |
Bán kính vòng quay |
|
mm |
2170 |
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
450 |
Từ tâm bánh sau đến cuối xe |
|
|
435 |
Khoảng rộng lối đi |
|
mm |
3890 |
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
18 |
|
Không tải |
km/h |
18.5 |
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
530 |
|
Không tải |
mm/sec |
570 |
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
450 |
|
Không tải |
mm/sec |
550 |
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
13.7 |
|
Không tải |
kN |
8.3 |
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
25 |
|
Không tải |
% |
20 |
Tổng trọng lượng |
|
kg |
3320 |
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
4670 |
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
650 |
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
1490 |
|
Sau |
kg |
1830 |
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
"2/2 |
Cỡ lốp |
Trước |
|
7.00-12-12PR |
|
Sau |
|
6.00-9-10PR |
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
1600 |
Khoảng cách tâm bánh |
Trước |
mm |
970 |
Chiều cao giá đỡ |
|
mm |
1000 |
Chiều cao từ ghế đến nóc xe |
|
mm |
1005 |
Chiều cao đối trọng |
|
mm |
1110 |
Chiều cao tâm chốt |
|
mm |
530 |
Chiều cao bậc |
|
mm |
435/650 |
Khoảng sáng gầm với tải |
|
mm |
110 |
Center of wheelbase |
|
mm |
120 |
Hệ thống phanh |
phanh chân |
|
thủy lực - pedal |
|
phanh tay |
|
cơ khí |
Bình điện |
vol/ d lượng |
V/ Ah |
12/55 |
Động cơ model |
|
|
ISUZU/C240 |
Công suất động cơ |
|
kW |
35.4/2500 |
Mô mem xoắn |
|
N- m |
140/1800 |
Số xilanh |
|
|
4 |
Dung tích xi lanh |
|
cc |
2369 |
đầu phát |
|
kW/Amp |
0.54/45 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
lít |
70 |
Hộp số |
Kiểu |
|
Tự động |
|
Tiến - lùi |
|
1-1 |
Áp suất vận hành (cho Attachments) |
|
Mpa |
17.7 |
Model FG25T3 |
|
|
|
Tải trọng nâng |
|
kg |
2500 |
Tâm tải |
|
mm |
500 |
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
Kiểu động cơ |
|
|
Xăng |
Bánh |
Trước/sau |
|
2X/2 |
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
110 |
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1070x122x40 |
Khoảng điều chỉnh càng |
Rộng /hẹp |
mm |
1020/244 |
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
2555 |
Tổng chiều rộng |
|
mm |
1150 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2030 |
lúc càng nâng ở vị trí thất nhất |
|
|
|
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4030 |
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2070 |
Chiều cao đên nóc xe |
(EXC,EXE,) |
mm |
2130 |
Chiều cao từ ghế ngồi |
|
mm |
1045 |
Bán kính vòng quay |
|
mm |
2240 |
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
450 |
Từ tâm bánh sau đến cuối xe |
|
|
505 |
Khoảng rộng lối đi |
|
mm |
3960 |
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
18 |
|
Không tải |
km/h |
18.5 |
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
540 |
|
Không tải |
mm/sec |
580 |
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
450 |
|
Không tải |
mm/sec |
550 |
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
16.7 |
|
Không tải |
kN |
8.3 |
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
24 |
|
Không tải |
% |
20 |
Tổng trọng lượng |
|
kg |
3570 |
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
5350 |
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
720 |
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
1370 |
|
Sau |
kg |
2200 |
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
"2/2 |
Cỡ lốp |
Trước |
|
7.00-12-12PR |
|
Sau |
|
6.00-9-10PR |
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
1600 |
Khoảng cách tâm bánh |
Trước |
mm |
970 |
Chiều cao giá đỡ |
|
mm |
1000 |
Chiều cao từ ghế đến nóc xe |
|
mm |
1005 |
Chiều cao đối trọng |
|
mm |
1110 |
Chiều cao tâm chốt |
|
mm |
530 |
Chiều cao bậc |
|
mm |
435/650 |
Khoảng sáng gầm với tải |
|
mm |
110 |
Center of wheelbase |
|
mm |
120 |
Hệ thống phanh |
phanh chân |
|
thủy lực - pedal |
|
phanh tay |
|
cơ khí |
Bình điện |
vol/ d lượng |
V/ Ah |
12/55 |
Động cơ model |
|
|
GCT/K21 |
Công suất động cơ |
|
kW |
34.6/2250 |
Mô mem xoắn |
|
N- m |
153.5/1600 |
Số xilanh |
|
|
4 |
Dung tích xi lanh |
|
cc |
2065 |
đầu phát |
|
kW/Amp |
0.60/50 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
lít |
70 |
Hộp số |
Kiểu |
|
Tự động |
|
Tiến - lùi |
|
1-1 |
Áp suất vận hành (cho Attachmants) |
|
Mpa |
17.7 |
|
|||
Model FG30T3 |
|
|
FG30T3 |
Tải trọng nâng |
|
kg |
3000 |
Tâm tải |
|
mm |
500 |
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
Kiểu động cơ |
|
|
Xăng |
Bánh |
Trước/sau |
|
2X/2 |
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
165 |
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1070x125x45 |
Khoảng điều chỉnh càng |
Rộng /hẹp |
mm |
1090/250 |
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
2705 |
Tổng chiều rộng |
|
mm |
1225 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2075 |
lúc càng nâng ở vị trí thất nhất |
|
|
|
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4260 |
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2090 |
Chiều cao đên nóc xe |
(EXC,EXE,) |
mm |
2150 |
Chiều cao từ ghế ngồi |
|
mm |
1070 |
Bán kính vòng quay |
|
mm |
2400 |
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
480 |
Từ tâm bánh sau đến cuối xe |
|
|
525 |
Khoảng rộng lối đi |
|
mm |
4150 |
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
18.5 |
|
Không tải |
km/h |
19 |
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
440 |
|
Không tải |
mm/sec |
490 |
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
450 |
|
Không tải |
mm/sec |
450 |
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
14.2 |
|
Không tải |
kN |
9.8 |
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
18 |
|
Không tải |
% |
20 |
Tổng trọng lượng |
|
kg |
4250 |
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
6350 |
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
900 |
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
1620 |
|
Sau |
kg |
2630 |
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
"2/2 |
Cỡ lốp |
Trước |
|
28X9-15-12PR |
|
Sau |
|
6.50-10-10PR |
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
1700 |
Khoảng cách tâm bánh |
Trước |
mm |
1000 |
Chiều cao giá đỡ |
|
mm |
1220 |
Chiều cao từ ghế đến nóc xe |
|
mm |
1005 |
Chiều cao đối trọng |
|
mm |
1130 |
Chiều cao tâm chốt |
|
mm |
560 |
Chiều cao bậc |
|
mm |
460/680 |
Khoảng sáng gầm với tải |
|
mm |
140 |
Center of wheelbase |
|
mm |
145 |
Hệ thống phanh |
phanh chân |
|
thủy lực - pedal |
|
phanh tay |
|
cơ khí |
Bình điện |
vol/ d lượng |
V/ Ah |
12/55 |
Động cơ model |
|
|
GCT/K21 |
Công suất động cơ |
|
kW |
34.6/2250 |
Mô mem xoắn |
|
N- m |
153.5/1600 |
Số xilanh |
|
|
4 |
Dung tích xi lanh |
|
cc |
2065 |
đầu phát |
|
kW/Amp |
0.60/50 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
lít |
70 |
Hộp số |
Kiểu |
|
Tự động |
|
Tiến - lùi |
|
1-1 |
Áp suất vận hành (cho Attachmants) |
|
Mpa |
17.7 |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: Số 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Email: thanhtrungxenang@gmail.com
Hotline: 0974 479 386
Website: xenangthanhtrung.com
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm