XE NÂNG TCM 1.5 - 3.5 TẤN

CHÀO MỪNG QUÝ KHÁCH HÀNG ĐẾN VỚI XE NÂNG THÀNH TRUNG TỰ HÀO LÀ ĐƠN VỊ CUNG CẤP DỊCH VỤ VÀ PHỤ TÙNG UY TÍN KHU VỰC MIỀN NAM VÀ TOÀN QUỐC Hotline: 0974 479 386

thanhtrungxenang@gmail.com

logo
0974 479 386
HOTLINE TƯ VẤN 24/7

XE NÂNG TCM 1.5 - 3.5 TẤN

Liên hệ:

0974 479 386

Xe nâng TCM tải trọng từ 1.5 - 3.5 tấn có cả các động cơ diesel và LPG (xăng, gas, khí hóa lỏng). Đây là dòng xe được ưa chuộng nhất và được bán nhiều nhất trên thế giới. Xe nâng hàng TCM 1.5 - 3.5 tấn được trang bị động cơ 4 xilanh (S4Q2 or S4S Vs K21 or K25) đạt hiệu quả cao trong việc tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo tính ổn đinh cho xe nâng hàng.

Động cơ với công nghệ  iNOMA

FD25T3                             Komatsu                  Toyota                 Mitsubishi

Bước Diện tích (cm2)        770                           495                       400 360

Bước Chiều cao                     435                       450                       455 450

 

 Động cơ với công nghệ iNOMA

FD25T3                              Komatsu                  Toyota                 Mitsubishi

Tầng Chiều dài                   580                          450                          310 250

Diện tích sàn (cm2)            4980                         4500                      3635 3445

 

Bền, xe cứng cáp, thoải mái cho người vận hành.

Sử dụng xe nâng hàng TCM, quý khách trải nghiệm tính năng tuyệt vời từ công nghệ INOMA. Xe nâng hàng TCM với chi phí sử dụng thấp, phụ tùng dễ thay thế, dễ bảo trì. Tính năng an toàn là ưu điểm hàng đầu của TCM Forklifts.

Những tính năng ưu việt:

  •                 Độ rung giảm, thoải mái cho người vận hành.
  •                 Tầm nhìn rộng thoáng giúp dễ quan sát hàng hóa trên cao.
  •                  Khung nâng cứng cáp, mạnh.
  •                  Hệ thống làm mát tự động, giảm nhiệt khi hoạt động.
  •                 Giảm khí thải ra môi trường.
  •                 Tính năng cảm biến góc lái khi quay, giúp vận hành xe an toàn.

Lựa chọn mới bao gồm

  • Cần điều khiển đa chức năng.
  •              Tiếng ồn thấp
  •              Khung hoạt động với 4 xi lanh

Lift khóa

Với động cơ tắt, nĩa không có thể được hạ xuống ngay cả khi các cần điều khiển được di chuyển.

Hệ thống an toàn thông minh

Xe chỉ vận hành khi có người điều khiển ngồi trên ghế lái.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MỘT SỐ LOẠI XE NÂNG 

 

Model FD20T3Z

 

 

 

Tải trọng nâng

 

kg

2000

Tâm tải

 

mm

500

Kiểu vận hành

 

 

Ngồi lái

Kiểu động cơ

 

 

Dầu

Bánh

Trước/sau

 

2X/2

Kiểu lốp

Trước/sau

 

Lốp hơi

Chiều cao tối đa

 

mm

3000

Khoảng nâng tự do

 

mm

110

Kích thước càng

L x W x T

mm

1070x122x40

Khoảng điều chỉnh càng

Rộng /hẹp

mm

1020/244

Góc trụ nâng

Trước/sau

độ

6/12

Chiều dài chưa có càng

 

mm

2485

Tổng chiều rộng

 

mm

1150

Chiều cao tối đa của trụ nâng

 

mm

2030

lúc càng nâng ở vị trí thất nhất

 

 

 

Chiều cao tối đa của trụ nâng

 

mm

4030

lúc càng nâng ở vị trí cao nhất

 

 

 

Chiều cao đến nóc xe

(EXB,EXK)

mm

2070

Chiều cao đên nóc xe

(EXC,EXE,)

mm

2130

Chiều cao từ ghế ngồi

 

mm

1045

Bán kính vòng quay

 

mm

2170

Từ tâm bánh trước đến mặt càng

 

mm

450

Từ tâm bánh sau đến cuối xe 

 

 

435

Khoảng rộng lối đi

 

mm

3890

Tốc độ di chuyển tiến/ lùi

Đầy tải

km/h

18

 

Không tải

km/h

18.5

Tốc độ nâng tải

Đầy tải

mm/sec

530

 

Không tải

mm/sec

570

Tốc độ hạ tải

Đầy tải

mm/sec

450

 

Không tải

mm/sec

550

Sức kéo

Đầy tải

kN

13.7

 

Không tải

kN

8.3

Khả năng leo dốc

Đầy tải

%

25

 

Không tải

%

20

Tổng trọng lượng

 

kg

3320

Trọng lượng phân bổ phía trước

Phía trước

kg

4670

xe khi đầy tải

Sau

kg

650

Khi xe không tải

Trước

kg

1490

 

Sau

kg

1830

Kích thước lốp (Số)

Trước / sau

 

"2/2

Cỡ lốp

Trước

 

7.00-12-12PR

 

Sau

 

6.00-9-10PR

Chiều dài cơ sở

 

mm

1600

Khoảng cách tâm bánh

Trước

mm

970

Chiều cao giá đỡ

 

mm

1000

Chiều cao từ ghế đến nóc xe

 

mm

1005

Chiều cao đối trọng

 

mm

1110

Chiều cao tâm chốt

 

mm

530

Chiều cao bậc

 

mm

435/650

Khoảng sáng gầm với tải

 

mm

110

Center of wheelbase

 

mm

120

Hệ thống phanh

phanh chân

 

thủy lực - pedal

 

phanh tay

 

cơ khí

Bình điện

vol/ d lượng

V/ Ah

12/55

Động cơ  model

 

 

ISUZU/C240

Công suất động cơ

 

kW

35.4/2500

Mô mem xoắn

 

N- m

140/1800

Số xilanh

 

 

4

Dung tích xi lanh

 

cc

2369

đầu phát

 

kW/Amp

0.54/45

Dung tích thùng nhiên liệu

 

lít

70

 Hộp số

Kiểu

 

Tự động

 

Tiến - lùi

 

1-1

Áp suất vận hành  (cho Attachments)

 

Mpa

17.7

 

Model FG25T3

 

 

 

Tải trọng nâng

 

kg

2500

Tâm tải

 

mm

500

Kiểu vận hành

 

 

Ngồi lái

Kiểu động cơ

 

 

Xăng

Bánh

Trước/sau

 

2X/2

Kiểu lốp

Trước/sau

 

Lốp hơi

Chiều cao tối đa

 

mm

3000

Khoảng nâng tự do

 

mm

110

Kích thước càng

L x W x T

mm

1070x122x40

Khoảng điều chỉnh càng

Rộng /hẹp

mm

1020/244

Góc trụ nâng

Trước/sau

độ

6/12

Chiều dài chưa có càng

 

mm

2555

Tổng chiều rộng

 

mm

1150

Chiều cao tối đa của trụ nâng

 

mm

2030

lúc càng nâng ở vị trí thất nhất

 

 

 

Chiều cao tối đa của trụ nâng

 

mm

4030

lúc càng nâng ở vị trí cao nhất

 

 

 

Chiều cao đến nóc xe

(EXB,EXK)

mm

2070

Chiều cao đên nóc xe

(EXC,EXE,)

mm

2130

Chiều cao từ ghế ngồi

 

mm

1045

Bán kính vòng quay

 

mm

2240

Từ tâm bánh trước đến mặt càng

 

mm

450

Từ tâm bánh sau đến cuối xe 

 

 

505

Khoảng rộng lối đi

 

mm

3960

Tốc độ di chuyển tiến/ lùi

Đầy tải

km/h

18

 

Không tải

km/h

18.5

Tốc độ nâng tải

Đầy tải

mm/sec

540

 

Không tải

mm/sec

580

Tốc độ hạ tải

Đầy tải

mm/sec

450

 

Không tải

mm/sec

550

Sức kéo

Đầy tải

kN

16.7

 

Không tải

kN

8.3

Khả năng leo dốc

Đầy tải

%

24

 

Không tải

%

20

Tổng trọng lượng

 

kg

3570

Trọng lượng phân bổ phía trước

Phía trước

kg

5350

xe khi đầy tải

Sau

kg

720

Khi xe không tải

Trước

kg

1370

 

Sau

kg

2200

Kích thước lốp (Số)

Trước / sau

 

"2/2

Cỡ lốp

Trước

 

7.00-12-12PR

 

Sau

 

6.00-9-10PR

Chiều dài cơ sở

 

mm

1600

Khoảng cách tâm bánh

Trước

mm

970

Chiều cao giá đỡ

 

mm

1000

Chiều cao từ ghế đến nóc xe

 

mm

1005

Chiều cao đối trọng

 

mm

1110

Chiều cao tâm chốt

 

mm

530

Chiều cao bậc

 

mm

435/650

Khoảng sáng gầm với tải

 

mm

110

Center of wheelbase

 

mm

120

Hệ thống phanh

phanh chân

 

thủy lực - pedal

 

phanh tay

 

cơ khí

Bình điện

vol/ d lượng

V/ Ah

12/55

Động cơ  model

 

 

GCT/K21

Công suất động cơ

 

kW

34.6/2250

Mô mem xoắn

 

N- m

153.5/1600

Số xilanh

 

 

4

Dung tích xi lanh

 

cc

2065

đầu phát

 

kW/Amp

0.60/50

Dung tích thùng nhiên liệu

 

lít

70

 Hộp số

Kiểu

 

Tự động

 

Tiến - lùi

 

1-1

Áp suất vận hành  (cho Attachmants)

 

Mpa

17.7

 

 

 

Model FG30T3

 

 

FG30T3

Tải trọng nâng

 

kg

3000

Tâm tải

 

mm

500

Kiểu vận hành

 

 

Ngồi lái

Kiểu động cơ

 

 

Xăng

Bánh

Trước/sau

 

2X/2

Kiểu lốp

Trước/sau

 

Lốp hơi

Chiều cao tối đa

 

mm

3000

Khoảng nâng tự do

 

mm

165

Kích thước càng

L x W x T

mm

1070x125x45

Khoảng điều chỉnh càng

Rộng /hẹp

mm

1090/250

Góc trụ nâng

Trước/sau

độ

6/12

Chiều dài chưa có càng

 

mm

2705

Tổng chiều rộng

 

mm

1225

Chiều cao tối đa của trụ nâng

 

mm

2075

lúc càng nâng ở vị trí thất nhất

 

 

 

Chiều cao tối đa của trụ nâng

 

mm

4260

lúc càng nâng ở vị trí cao nhất

 

 

 

Chiều cao đến nóc xe

(EXB,EXK)

mm

2090

Chiều cao đên nóc xe

(EXC,EXE,)

mm

2150

Chiều cao từ ghế ngồi

 

mm

1070

Bán kính vòng quay

 

mm

2400

Từ tâm bánh trước đến mặt càng

 

mm

480

Từ tâm bánh sau đến cuối xe 

 

 

525

Khoảng rộng lối đi

 

mm

4150

Tốc độ di chuyển tiến/ lùi

Đầy tải

km/h

18.5

 

Không tải

km/h

19

Tốc độ nâng tải

Đầy tải

mm/sec

440

 

Không tải

mm/sec

490

Tốc độ hạ tải

Đầy tải

mm/sec

450

 

Không tải

mm/sec

450

Sức kéo

Đầy tải

kN

14.2

 

Không tải

kN

9.8

Khả năng leo dốc

Đầy tải

%

18

 

Không tải

%

20

Tổng trọng lượng

 

kg

4250

Trọng lượng phân bổ phía trước

Phía trước

kg

6350

xe khi đầy tải

Sau

kg

900

Khi xe không tải

Trước

kg

1620

 

Sau

kg

2630

Kích thước lốp (Số)

Trước / sau

 

"2/2

Cỡ lốp

Trước

 

28X9-15-12PR

 

Sau

 

6.50-10-10PR

Chiều dài cơ sở

 

mm

1700

Khoảng cách tâm bánh

Trước

mm

1000

Chiều cao giá đỡ

 

mm

1220

Chiều cao từ ghế đến nóc xe

 

mm

1005

Chiều cao đối trọng

 

mm

1130

Chiều cao tâm chốt

 

mm

560

Chiều cao bậc

 

mm

460/680

Khoảng sáng gầm với tải

 

mm

140

Center of wheelbase

 

mm

145

Hệ thống phanh

phanh chân

 

thủy lực - pedal

 

phanh tay

 

cơ khí

Bình điện

vol/ d lượng

V/ Ah

12/55

Động cơ  model

 

 

GCT/K21

Công suất động cơ

 

kW

34.6/2250

Mô mem xoắn

 

N- m

153.5/1600

Số xilanh

 

 

4

Dung tích xi lanh

 

cc

2065

đầu phát

 

kW/Amp

0.60/50

Dung tích thùng nhiên liệu

 

lít

70

 Hộp số

Kiểu

 

Tự động

 

Tiến - lùi

 

1-1

Áp suất vận hành  (cho Attachmants)

 

Mpa

17.7

THÔNG TIN LIÊN HỆ

XE NÂNG THÀNH TRUNG

Địa chỉ: Số 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.

Email: thanhtrungxenang@gmail.com

Hotline: 0974 479 386

Website: xenangthanhtrung.com

Đánh giá sản phẩm
Đánh Giá Trung Bình
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét của bạn
XE NÂNG TCM 1.5 - 3.5 TẤN
XE NÂNG TCM 1.5 - 3.5 TẤN
(0 nhận xét)
Xe nâng TCM tải trọng từ 1.5 - 3.5 tấn có cả các động cơ diesel và LPG (xăng, gas, khí hóa lỏng). Đây là dòng xe được ưa chuộng nhất và được bán nhiều nhất trên thế giới. Xe nâng hàng TCM 1.5 - 3.5 tấn được trang bị động cơ 4 xilanh (S4Q2 or S4S Vs K21 or K25) đạt hiệu quả cao trong việc tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo tính ổn đinh cho xe nâng hàng.

Hình ảnh đại diện

Định dạng: .jpg|.png|.jpeg

Định dạng: mp4 | mkv Tối đa: 100Mb
Sản phẩm cùng loại

Xe Nâng cao Tại Long An 5000&5500mm

Liên hệ:

0974 479 386

Xe nâng điện Komatsu 2.5-3.0 tấn

Liên hệ:

0974 479 386

Xe nâng điện Komatsu 1.5 tấn

Liên hệ:

0974 479 386

Xe nâng Komatsu 5 tấn

Liên hệ:

0974 479 386

Xe nâng Komatsu 3.5t

Liên hệ:

0974 479 386

Xe nâng diesel Komatsu 3 tấn

Liên hệ:

0974 479 386

zalo
Hotline