XE NÂNG ĐIỆN TOYOTA 3 BÁNH 8FBE (Dòng Xe Compact)
0974 479 386
Dòng xe nâng Toyota 8FBE Series là dòng xe nâng điện 3 bánh, tải trọng từ 1 đến 2 tấn, có khả năng vận hành cơ động trong nhiều môi trường, và hiện được coi là tiêu chuẩn mới đối với các dòng xe nâng có thiết kế nhỏ gọn. Xe nâng dòng 8FBE có thiết kế đảm bảo thời gian hoạt động lâu dài, ổn định và an toàn.
Thiết kế nhỏ gọn, vòng cua hẹp, phù hợp với không gian hạn chế
Thiết kế nhỏ gọn với bán kinh vòng cua nhỏ giúp bổ sung thêm vào khả năng hoạt động tuyệt vời của dòng xe nâng Toyota 8FBE trong các khu vực chật hẹp. Điều này, cùng với các tính năng cân bằng an toàn, đem lại khả năng hỗ trợ tuyệt vời cho việc bốc xếp hàng hóa trong mọi tình huống.
Bán kính cua tối thiểu
Hệ thống mô tơ kép AC của bánh lái trước cho phép dòng xe nâng Toyota 8FBE thực hiện những vòng cua rất hẹp. Tùy thuộc vào góc cua, hệ thống tự động điều chỉnh lực và hướng của mô tơ xoay, cho phép thực hiện việc cua góc rất trơn tru.
Thiết kế nhỏ gọn, vòng cua hẹp, phù hợp với không gian hạn chế
Thiết kế nhỏ gọn với bán kinh vòng cua nhỏ giúp bổ sung thêm vào khả năng hoạt động tuyệt vời của dòng xe nâng Toyota 8FBE trong các khu vực chật hẹp. Điều này, cùng với các tính năng cân bằng cao cấp, đem lại khả năng hỗ trợ tuyệt vời cho việc bốc xếp hàng hóa trong mọi tình huống.
Thời gian hoạt động lâu hơn
Dòng xe nâng Toyota 8FBE được trang bị hệ thống mô tơ điện tốt nhất trong phân khúc, giảm đồng thời tiêu hao năng lượng và nhiệt lượng tỏa ra, đem lại hiệu suất hoạt động cao hơn đến 20% so với phiên bản gần nhất. Dòng xe nâng Toyota 7FBE có thời gian hoạt động trung bình là 7 tiếng 16 phút, trong khi đó dòng xe nâng Toyota 8FBE có thời gian lên đến 8 tiếng 47 phút.
Thông số chính
MẪU XE | 8FBE10 | 8FBE13 | 8FBE15 | 8FBE18 | 8FBE20 |
---|---|---|---|---|---|
Tải trọng tối đa | 1.000kg | 1.250kg | 1.500kg | 1.750kg | 2.000kg |
Trọng tâm | 500mm | 500mm | 500mm | 500mm | 500mm |
Chiều rộng (A) | 1.075mm | 1.075mm | 1.075mm | 1.075mm | 1.075mm |
Bán kính vòng cua (B) | 1.385mm | 1.400mm | 1.515mm | 1.550mm | 1.675mm |
Chiều cao (C) | 1.980mm | 1.980mm | 1.980mm | 1.980mm | 1.980mm |
Chiều dài đến dàn nâng (D) | 1.750mm | 1.755mm | 1.875mm | 1.905mm | 2.045mm |
Thông số ắc quy và mô tơ điện
MODEL XE | 8FBE10 | 8FBE13 | 8FBE15 | 8FBE18 | 8FBE20 |
---|---|---|---|---|---|
Hiệu điện thế/Dung lượng tối thiểu | 48V/280Ah | 48V/280Ah | 48V/390Ah | 48V/390Ah | 48V/390Ah |
Hiệu điện thế/Dung lượng tối đa | 48V/370Ah | 48V/370Ah | 48V/565Ah | 48V/565Ah | 48V/645Ah |
Công suất mô tơ vận chuyển | 2×4,9kW | 2×4,9kW | 2×4,9kW | 2×4,9kW | 2×4,9kW |
Công suất mô tơ nâng | 9,2kW | 9,2kW | 9,2kW | 9,2kW | 9,2kW |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm